Phần Communication Unit 1 Tiếng Anh 9 sách Global Success giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp trong tình huống cần xin giúp đỡ và biết cách đáp lại những yêu cầu một cách lịch sự; đồng thời, cung cấp cho học sinh kiến thức về các địa điểm tham quan nổi tiếng ở Việt Nam và trên thế giới.
Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn và đưa ra gợi ý trả lời cho tất cả các bài tập trong phần Communication, giúp học sinh nắm vững cách thức xin và đáp lại sự giúp đỡ trong cuộc sống thực tế, đồng thời biết cách chia sẻ thông tin về các địa danh yêu thích.
Phần Everyday English Unit 1 tập trung vào việc hướng dẫn học sinh cách sử dụng ngôn ngữ phù hợp khi cần nhờ sự giúp đỡ từ người khác và cách phản hồi khi được yêu cầu giúp đỡ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Bài tập này yêu cầu học sinh nghe và đọc các đoạn hội thoại, đặc biệt chú ý đến những phần được làm nổi bật để hiểu cách diễn đạt khi xin giúp đỡ và trả lời.
Hội thoại 1:
Hội thoại 2:
Bài tập này yêu cầu học sinh thực hành theo cặp, luyện tập kỹ năng xin giúp đỡ và phản hồi trong các tình huống cụ thể được đưa ra.
| Situation 1: You want your friend to lend you her pen. (Bạn muốn bạn mình cho mượn cây bút.) |
Gợi ý hội thoại:
Student A: Could you lend me your pen, please? I forgot mine at home. (Bạn có thể cho mình mượn bút được không? Mình quên bút ở nhà rồi.)
Student B: Sure. Here you are. (Được chứ. Của bạn đây.)
Hoặc:
Student A: Do you mind if I borrow your pen? (Bạn có phiền nếu mình mượn bút không?)
Student B: Not at all. Take it. (Không có gì. Cầm lấy đi.)
| Situation 2: You want your neighbour to tell you the name of the new garbage collector. (Bạn muốn hàng xóm cho biết tên của người thu gom rác mới.) |
Gợi ý hội thoại:
Student A: Excuse me, could you tell me the name of the new garbage collector? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết tên của người thu gom rác mới không?)
Student B: Of course. His name is Mr. Thanh. (Dĩ nhiên. Anh ấy tên là anh Thanh.)
Hoặc:
Student A: Would you mind telling me who the new garbage collector is? (Bạn có phiền cho tôi biết người thu gom rác mới là ai không?)
Student B: Certainly. It's Mr. Thanh from the local service. (Chắc chắn rồi. Đó là anh Thanh từ dịch vụ địa phương.)
| Situation 3: You want to ask your neighbour where to buy the best fruits and vegetables. (Bạn muốn hỏi hàng xóm nơi mua trái cây và rau củ tươi ngon nhất.) |
Gợi ý hội thoại:
Student A: Could you please show me where to buy the best fruits and vegetables around here? (Bạn có thể chỉ cho tôi nơi mua trái cây và rau củ tốt nhất quanh đây không?)
Student B: Sure. The market on Nguyen Trai Street has the freshest produce. (Được chứ. Chợ ở đường Nguyễn Trãi có rau củ quả tươi nhất.)
Hoặc:
Student A: Do you mind recommending a good place to buy fresh fruits and vegetables? (Bạn có phiền giới thiệu một nơi tốt để mua trái cây và rau củ tươi không?)
Student B: Not at all. I usually go to the morning market near the park. (Không có gì cả. Tôi thường đến chợ sáng gần công viên.)
| Cấu trúc thông dụng Making requests (Xin giúp đỡ) Cấu trúc với "Can/Could/Would":
Ví dụ: Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
Ví dụ: Could you show me how to open this gate? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách mở cổng này không?)
Ví dụ: Would you lend me your pen? (Bạn có thể cho tôi mượn bút không?)
Ví dụ: Could you please tell me the name of the new garbage collector? (Làm ơn bạn có thể cho tôi biết tên của người thu gom rác mới không?) Cấu trúc với "Mind":
Ví dụ: Do you mind carrying this suitcase for me? (Bạn có phiền mang hộ tôi chiếc vali này không?)
Ví dụ: Would you mind telling me where to buy fresh vegetables? (Bạn có phiền chỉ cho tôi nơi mua rau tươi không?) Responding to requests (Đáp lại yêu cầu) Responding positively (Đồng ý giúp đỡ):
Responding negatively (Từ chối lịch sự):
|
Phần Places of interest giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng và kiến thức về các địa điểm tham quan nổi tiếng, đồng thời rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và trình bày thông tin về các địa danh du lịch.
Bài tập này yêu cầu học sinh nhận diện các địa điểm nổi tiếng qua hình ảnh.
Gợi ý trả lời:
Picture a: Nguyen Hue Pedestrian Street, Ho Chi Minh City, Viet Nam (Phố đi bộ Nguyễn Huệ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
The picture shows a beautiful building with distinctive French architecture. This is the Ho Chi Minh City People's Committee building located at the end of Nguyen Hue Walking Street, one of the most famous landmarks in Ho Chi Minh City. (Hình ảnh cho thấy một tòa nhà rất đẹp với lối kiến trúc Pháp đặc trưng. Đây là tòa nhà Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh nằm ở cuối Phố đi bộ Nguyễn Huệ, một trong những địa danh nổi tiếng nhất ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
Picture b: Sydney Opera House, Sydney, Australia (Nhà hát Opera Sydney, Sydney, Úc)
This iconic building with its unique shell-shaped roof is the Sydney Opera House, one of the most recognizable landmarks in Australia and a UNESCO World Heritage Site. (Tòa nhà biểu tượng với mái vòm hình vỏ sò độc đáo này là Nhà hát Opera Sydney, một trong những địa danh dễ nhận biết nhất ở Úc và là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận.)
Bài tập nghe này yêu cầu học sinh điền thông tin vào bảng dựa trên đoạn hội thoại giữa Binh và Mira về các địa điểm yêu thích của họ.
File nghe:
Đáp án:
|
| Place | Distance | Frequency | Activities |
| Binh Ho Chi Minh City, Viet Nam | Nguyen Hue Pedestrian Street | (1) 1 km | Every (2) weekend | Children: enjoying music, looking for (3) books Parents: looking around |
| Mira Sydney, Australia | Sydney Opera House | (4) 5 km | Twice a month | Children: running up and down the stairs, (5) feeding seagulls Parents: having (6) a drink, talking |
Giải thích và dẫn chứng
(1) 1/one - Khoảng cách từ nhà Binh đến Phố đi bộ Nguyễn Huệ là 1 km
Dẫn chứng: "It's in the centre of the city and only a kilometre from our house" (Nó ở trung tâm thành phố và chỉ cách nhà chúng tôi một cây số)
(2) weekend - Binh đến đây mỗi cuối tuần
Dẫn chứng: "so we walk there every weekend" (nên chúng tôi đi bộ đến đó mỗi cuối tuần)
(3) favourite books - Trẻ em thích nghe nhạc và tìm những cuốn sách yêu thích
Dẫn chứng: "My sister and I enjoy the music that street bands play and look for our favourite books" (Chị tôi và tôi thích nghe nhạc mà các ban nhạc đường phố chơi và tìm những cuốn sách yêu thích của chúng tôi)
(4) 5/five - Khoảng cách từ nhà Mira đến Nhà hát Opera Sydney là 5 km
Dẫn chứng: "Our family goes there twice a month because it's about 5 kilometres from our house" (Gia đình chúng tôi đến đó hai lần một tháng vì nó cách nhà chúng tôi khoảng 5 cây số)
(5) feeding - Trẻ em thích chạy lên xuống cầu thang và cho chim hải âu ăn
Dẫn chứng: "My brother and I are fond of running up and down the stairs and feeding the seagulls" (Em trai tôi và tôi thích chạy lên xuống cầu thang và cho chim hải âu ăn)
(6) a drink - Bố mẹ thường uống nước và trò chuyện
Dẫn chứng: "Our parents love having a drink and talking to each other" (Bố mẹ chúng tôi thích uống nước và trò chuyện với nhau)
Transcript:
| Binh, from Ho Chi Minh City, Viet Nam My favourite place of interest is Nguyen Hue Pedestrian Street. It's in the centre of the city and only a kilometre from our house, so we walk there every weekend. It's used for pedestrians only and is very popular especially at weekends and during Tet. My sister and I enjoy the music that street bands play and look for our favourite books while our parents look around. | Binh, đến từ TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam Địa điểm yêu thích của tôi là Phố đi bộ Nguyễn Huệ. Nó ở trung tâm thành phố và chỉ cách nhà chúng tôi một cây số, nên chúng tôi đi bộ đến đó mỗi cuối tuần. Nó chỉ dành cho người đi bộ và rất nổi tiếng đặc biệt vào cuối tuần và trong dịp Tết. Chị tôi và tôi thích nghe nhạc mà các ban nhạc đường phố chơi và tìm những cuốn sách yêu thích của chúng tôi trong khi bố mẹ đi dạo xung quanh. |
| Mira, from Sydney, Australia Of all the attractions in Sydney, I love the Opera House the most. It's one of the most famous performing arts centres in the world. Our family goes there twice a month because it's about 5 kilometres from our house. My brother and I are fond of running up and down the stairs and feeding the seagulls. Our parents love having a drink and talking to each other. | Mira, đến từ Sydney, Úc Trong tất cả các điểm tham quan ở Sydney, tôi yêu Nhà hát Opera nhất. Đó là một trong những trung tâm nghệ thuật biểu diễn nổi tiếng nhất trên thế giới. Gia đình chúng tôi đến đó hai lần một tháng vì nó cách nhà chúng tôi khoảng 5 cây số. Em trai tôi và tôi thích chạy lên xuống cầu thang và cho chim hải âu ăn. Bố mẹ chúng tôi thích uống nước và trò chuyện với nhau. |
Bài tập này yêu cầu học sinh thực hành hỏi và trả lời về địa điểm yêu thích của mình, sau đó giới thiệu về địa điểm yêu thích của bạn học với cả lớp.
Câu hỏi gợi ý:
Mẫu hội thoại 1:
Student A: What is your favourite place of interest? (Địa điểm yêu thích của bạn là gì?)
Student B: My favourite place is Hoan Kiem Lake. (Địa điểm yêu thích của tôi là Hồ Hoàn Kiếm.)
Student A: How far is it from your house? (Nó cách nhà bạn bao xa?)
Student B: It's only one kilometre from my house. (Nó chỉ cách nhà tôi một cây số.)
Student A: How often do you go to that place? (Bạn có thường xuyên đến nơi đó không?)
Student B: I go there every weekend to relax. (Tôi đến đó mỗi cuối tuần để thư giãn.)
Student A: What do you do there? (Bạn làm gì ở đó?)
Student B: I usually walk around the lake and enjoy the fresh air. Sometimes I visit Ngoc Son Temple and take photos of The Huc bridge. (Tôi thường đi dạo quanh hồ và tận hưởng không khí trong lành. Đôi khi tôi tham quan đền Ngọc Sơn và chụp ảnh cây cầu The Huc.)
Giới thiệu trước lớp:
Lan's favourite place of interest is Hoan Kiem Lake. It's only one kilometre from her house, so she can walk there easily. She goes there every weekend to relax. She usually walks around the lake and enjoys the fresh air. Sometimes she visits Ngoc Son Temple and takes photos of The Huc bridge.
(Địa điểm yêu thích của Lan là Hồ Hoàn Kiếm. Nó chỉ cách nhà cô ấy một cây số, nên cô ấy có thể đi bộ đến đó dễ dàng. Cô ấy đến đó mỗi cuối tuần để thư giãn. Cô ấy thường đi dạo quanh hồ và tận hưởng không khí trong lành. Đôi khi cô ấy tham quan đền Ngọc Sơn và chụp ảnh cây cầu The Huc.)
Mẫu hội thoại 2:
Student A: What is your favourite place of interest? (Địa điểm yêu thích của bạn là gì?)
Student B: I love Ben Thanh Market. (Tôi thích Chợ Bến Thành.)
Student A: How far is it from your house? (Nó cách nhà bạn bao xa?)
Student B: It's about two kilometres from my house. (Nó cách nhà tôi khoảng hai cây số.)
Student A: How often do you go to that place? (Bạn có thường xuyên đến nơi đó không?)
Student B: I go there twice a week. (Tôi đến đó hai lần một tuần.)
Student A: What do you do there? (Bạn làm gì ở đó?)
Student B: I buy fresh food and local souvenirs. Sometimes I try delicious street food. (Tôi mua thực phẩm tươi sống và quà lưu niệm địa phương. Đôi khi tôi thử đồ ăn đường phố ngon.)
Giới thiệu trước lớp:
Nam's favourite place of interest is Ben Thanh Market. It's about two kilometres from his house. He goes there twice a week. He buys fresh food and local souvenirs there. Sometimes he tries delicious street food.
(Địa điểm yêu thích của Nam là Chợ Bến Thành. Nó cách nhà anh ấy khoảng hai cây số. Anh ấy đến đó hai lần một tuần. Anh ấy mua thực phẩm tươi sống và quà lưu niệm địa phương ở đó. Đôi khi anh ấy thử đồ ăn đường phố ngon.)
Phần Communication Unit 1 Tiếng Anh 9 không chỉ trang bị cho học sinh những kỹ năng giao tiếp quan trọng trong việc xin và đáp lại sự giúp đỡ một cách lịch sự và tự nhiên, mà còn giúp các em mở rộng kiến thức về các địa điểm du lịch nổi tiếng ở Việt Nam và trên thế giới.
Thông qua việc thực hành các tình huống thực tế và chia sẻ về những địa danh yêu thích, học sinh vừa nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày, vừa phát triển kỹ năng nghe, nói một cách tự tin và hiệu quả.
Hy vọng phần đáp án và gợi ý trả lời trong bài viết này sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức và vận dụng thành thạo trong học tập cũng như giao tiếp thực tế.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ